take the wind out of one's sails Thành ngữ, tục ngữ
take the wind out of one's sails
Idiom(s): take the wind out of one's sails
Theme: CHALLENGE
to challenge someone's boasting or arrogance. (Informal.)
• John was bragging about how much money he earned until he learned that most of us make more. That took the wind out of his sails,
• Learning that one has been totally wrong about something can really take the wind out of one's sails.
take the wind out of one's sails|sail|sails|take|w
v. phr. To surprise someone by doing better or by catching him in an error. John came home boasting about the fish he had caught; it took the wind out of his sails when he found his little sister had caught a bigger one. Dick took the wind out of Bob's sails by showing him where he was wrong.
Compare: TAKE THE STARCH OUT OF2. đưa gió ra khỏi cánh buồm của (một người)
1. Làm giảm sự nhiệt tình, hào hứng hoặc quan điểm tích cực của một người (về điều gì đó). Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sẽ thắng, nhưng khi tui nói với cô ấy rằng lá thư là một trò lừa đảo, nó thực sự khiến cô ấy gặp gió. Ông ta vừa gặp khó khăn khi biết rằng gần một nửa số trước thưởng của ông ta sẽ được chuyển cho thuế. Để tước đi một trong những lợi thế; để làm cho một tình huống bất lợi hoặc bất lợi cho một người. Những tràng pháo tay chói tai của khán giả dành cho đội nhà vừa lấy đi cánh buồm của đối thủ. Biết được rằng ông chủ để Jenny đưa ra một đề xuất cho dự án cũng như thực sự cuốn gió ra khỏi cánh buồm của tui .. Xem thêm: of, out, buồm, take, wind booty the wind out of sails
Khen ngợi hoặc ngăn chặn một cái, đặt một cái vào thế bất lợi, như trong Khi họ thông báo rằng họ đang làm cùng một nghiên cứu với chúng tôi, nó vừa cuốn gió ra khỏi cánh buồm của chúng tôi, hoặc Tiếng vỗ tay dành cho người điều khiển buổi hòa nhạc vừa cuốn gió ra khỏi cánh buồm của người chỉ huy. Biểu thức này đen tối chỉ chuyện đi thuyền để cản gió của một con tàu khác, do đó cướp đi sức gió cho cánh buồm của nó. [Đầu những năm 1800]. Xem thêm: of, out, buồm, take, wind. Xem thêm:
An take the wind out of one's sails idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take the wind out of one's sails, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take the wind out of one's sails